Bản dịch của từ Precondition trong tiếng Việt
01
Một điều kiện phải được đáp ứng trước khi những điều khác có thể xảy ra hoặc được thực hiện.
A condition that must be fulfilled before other things can happen or be done.
Ví dụ
Having a stable income is a precondition for applying for the loan.
Việc có thu nhập ổn định là điều kiện tiên quyết để xin vay tiền.
Meeting the age requirement is a precondition to joining the club.
Đáp ứng yêu cầu về tuổi là điều kiện tiên quyết để tham gia câu lạc bộ.
A valid ID is a precondition for registering for the event.
Chứng minh nhân dân hợp lệ là điều kiện tiên quyết để đăng ký sự kiện.
Dạng danh từ của Precondition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Precondition | Preconditions |
Precondition (Verb)
Ví dụ
Precondition your clothes before donating them to the shelter.
Chuẩn bị trang phục trước khi quyên góp cho trại.
She preconditions the food before serving it at the community center.
Cô ấy chuẩn bị thực phẩm trước khi phục vụ tại trung tâm cộng đồng.
Volunteers precondition the area before organizing a charity event.
Tình nguyện viên chuẩn bị khu vực trước khi tổ chức sự kiện từ thiện.
Ví dụ
Precondition your children to always say 'please' and 'thank you'.
Điều kiện trẻ em của bạn luôn nói 'xin vui lòng' và 'cảm ơn'.
It is important to precondition yourself to be punctual in meetings.
Quan trọng khi điều kiện bản thân để đến đúng giờ trong cuộc họp.
The school aims to precondition students to respect diversity and inclusion.
Trường muốn điều kiện học sinh tôn trọng sự đa dạng và sự bao gồm.
Dạng động từ của Precondition (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Precondition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preconditioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preconditioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preconditions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preconditioning |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp