Bản dịch của từ Diaphragm trong tiếng Việt
Ví dụ The diaphragm separates the chest cavity from the abdominal cavity. Phế quản tách khoang ngực và khoang bụng. During inhalation, the diaphragm contracts to increase lung volume. Khi hít thở, cơ hoành co lại để tăng khối lượng phổi. The singer's diaphragm plays a crucial role in controlling airflow for singing. Phế quản của ca sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh luồng khí cho việc hát. Ví dụ She uses a diaphragm as her preferred contraceptive method. Cô ấy sử dụng một cái màng tránh thai như phương pháp ưa thích của mình. The doctor explained how to correctly insert the diaphragm. Bác sĩ giải thích cách đặt màng tránh thai đúng cách. The diaphragm must be used with spermicide for maximum effectiveness. Màng tránh thai phải được sử dụng kèm với chất làm chết tinh trùng để hiệu quả tối đa. Ví dụ The photographer adjusted the diaphragm to control the amount of light. Nhiếp ảnh gia điều chỉnh màng lọc để kiểm soát ánh sáng. The camera's diaphragm helped capture the perfect exposure for the photo. Màng lọc của máy ảnh giúp ghi lại ánh sáng hoàn hảo cho bức ảnh. Understanding how the diaphragm works is essential for photography enthusiasts. Hiểu cách màng lọc hoạt động là rất quan trọng đối với người yêu nhiếp ảnh. Ví dụ The singer's diaphragm control is essential for a powerful performance. Việc kiểm soát cơ hoành của ca sĩ là quan trọng cho một buổi biểu diễn mạnh mẽ. Yoga exercises can help strengthen the diaphragm muscles for better breathing. Các bài tập yoga có thể giúp củng cố cơ hoành để hô hấp tốt hơn. During singing lessons, focus on proper diaphragm breathing techniques. Trong lúc học hát, tập trung vào kỹ thuật hô hấp cơ hoành đúng. 1.0/8Rất thấpDiaphragm (Noun)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Diaphragm